Giảm thính lực là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Giảm thính lực là tình trạng suy giảm khả năng nghe ở một hoặc hai tai, có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào và do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Đây là rối loạn cảm giác thính giác phổ biến, được phân loại theo mức độ và dạng tổn thương, ảnh hưởng đến giao tiếp và chất lượng sống.

Khái niệm về giảm thính lực

Giảm thính lực (hearing loss) là tình trạng tai không còn khả năng cảm nhận âm thanh như bình thường, dẫn đến suy giảm khả năng nghe. Tình trạng này có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai tai, ảnh hưởng từ nhẹ đến nặng, và có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào. Tùy vào nguyên nhân và mức độ tổn thương, giảm thính lực có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn, ổn định hoặc tiến triển theo thời gian.

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một người được coi là bị giảm thính lực khi ngưỡng nghe của họ vượt quá 20 decibel (dB) ở tai nghe tốt hơn, được đo bằng audiometry tại các tần số quan trọng cho giao tiếp (0.5–4 kHz). Giảm thính lực không chỉ là vấn đề về cảm nhận âm thanh mà còn là yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, phát triển ngôn ngữ (ở trẻ nhỏ), và chất lượng sống.

Giảm thính lực không đồng nghĩa với điếc hoàn toàn. Nhiều người vẫn có thể nghe ở mức độ nào đó nhưng gặp khó khăn trong môi trường ồn ào, khi nghe các tần số nhất định, hoặc khi đối thoại nhóm. Việc phát hiện và xử lý sớm giúp giảm thiểu ảnh hưởng lâu dài.

Phân loại các dạng giảm thính lực

Các dạng giảm thính lực được phân loại dựa trên vị trí tổn thương trong hệ thống thính giác. Hệ thống này gồm ba phần chính: tai ngoài, tai giữa, và tai trong. Khi chức năng của một hoặc nhiều phần này bị ảnh hưởng, khả năng dẫn truyền hoặc tiếp nhận âm thanh sẽ suy giảm. Có ba dạng phổ biến:

  • Giảm thính lực dẫn truyền: xảy ra khi âm thanh không được dẫn truyền hiệu quả từ tai ngoài đến tai trong. Nguyên nhân thường là do tắc nghẽn ống tai, viêm tai giữa, thủng màng nhĩ, hoặc dị dạng xương tai giữa.
  • Giảm thính lực thần kinh giác quan: xảy ra khi có tổn thương tại ốc tai (cochlea) hoặc dây thần kinh thính giác. Đây là dạng phổ biến nhất, thường không hồi phục và liên quan đến lão hóa, tiếng ồn, hoặc yếu tố di truyền.
  • Giảm thính lực hỗn hợp: là sự kết hợp của hai dạng trên, vừa có vấn đề về dẫn truyền vừa có tổn thương thần kinh.

Việc phân loại đúng dạng giảm thính lực có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị. Ví dụ, giảm thính lực dẫn truyền có thể cải thiện thông qua phẫu thuật hoặc điều trị nội khoa, trong khi thần kinh giác quan thường cần dùng máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử.

Nguyên nhân gây giảm thính lực

Nguyên nhân của giảm thính lực rất đa dạng, có thể phân chia thành hai nhóm chính: nguyên nhân bẩm sinh và nguyên nhân mắc phải. Nguyên nhân bẩm sinh bao gồm bất thường di truyền, nhiễm trùng trong thai kỳ (như rubella, cytomegalovirus), hoặc biến chứng trong khi sinh. Đây là lý do nhiều quốc gia áp dụng chương trình sàng lọc thính lực sơ sinh ngay sau khi trẻ chào đời.

Trong nhóm mắc phải, phổ biến nhất là:

  • Tiếp xúc với tiếng ồn lớn: tiếng ồn từ môi trường làm việc, nhạc lớn, hoặc tai nghe sử dụng sai cách gây tổn thương tế bào lông trong ốc tai.
  • Lão hóa (Presbycusis): thính lực suy giảm tự nhiên theo tuổi, thường bắt đầu ở các tần số cao.
  • Viêm tai giữa mãn tính: gây tổn thương tai giữa và màng nhĩ, phổ biến ở trẻ em.
  • Thuốc độc tai: một số loại kháng sinh nhóm aminoglycoside, thuốc chống ung thư, hoặc thuốc lợi tiểu mạnh có thể gây tổn thương tai trong.

Theo CDC, tại Hoa Kỳ có khoảng 15% người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên báo cáo bị vấn đề về thính lực, trong đó nguyên nhân do tiếp xúc tiếng ồn chiếm tỷ lệ đáng kể ở nhóm lao động.

Các cấp độ giảm thính lực

Giảm thính lực được phân chia theo mức độ dựa trên ngưỡng nghe đo được bằng audiometry tại các tần số 500, 1000, 2000 và 4000 Hz. Tổ chức Y tế Thế giới đề xuất phân loại như sau:

Mức độNgưỡng nghe (dB ở tai tốt hơn)
Nhẹ21–40 dB
Trung bình41–60 dB
Nặng61–80 dB
Rất nặng / Điếc> 81 dB

Mức độ này cho phép xác định ảnh hưởng của giảm thính lực đến khả năng giao tiếp. Ví dụ, người bị giảm thính lực nhẹ có thể nghe rõ trong môi trường yên tĩnh nhưng gặp khó khăn khi có tiếng ồn nền; trong khi người bị nặng hoặc rất nặng thường không thể hiểu lời nói nếu không có hỗ trợ thiết bị trợ thính.

Vì tai người phản ứng với cường độ âm thanh theo cơ chế logarit, nên công thức tính mức cường độ âm thanh được biểu diễn bằng:

L=10log10(II0)L = 10 \cdot \log_{10}\left(\frac{I}{I_0}\right) Trong đó: LL là mức âm thanh tính theo decibel (dB), II là cường độ âm thanh đo được, I0=1012W/m2I_0 = 10^{-12} \, \text{W/m}^2 là ngưỡng nghe chuẩn. Đây là lý do âm thanh tăng gấp đôi không đồng nghĩa với tăng gấp đôi dB.

Chẩn đoán và đánh giá thính lực

Việc chẩn đoán giảm thính lực được thực hiện bởi chuyên gia thính học (audiologist) thông qua các phương pháp đo lường chức năng thính giác. Quy trình này giúp xác định dạng và mức độ giảm thính lực, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.

Các kỹ thuật phổ biến trong đánh giá thính lực bao gồm:

  • Đo thính lực đồ (Pure-tone Audiometry): đo ngưỡng nghe của từng tai ở nhiều tần số khác nhau. Đây là phương pháp cơ bản và chính xác nhất để xác định mức độ suy giảm thính lực.
  • Đo phản xạ âm thanh (Tympanometry): đánh giá sự chuyển động của màng nhĩ và áp suất tai giữa, dùng để phát hiện viêm tai giữa, dịch tai hoặc thủng màng nhĩ.
  • Đo điện sinh lý thính giác (ABR – Auditory Brainstem Response): sử dụng điện cực để đo phản ứng của não với âm thanh. Kỹ thuật này hữu ích cho trẻ sơ sinh, người không hợp tác hoặc nghi ngờ tổn thương thần kinh thính giác.

Với trẻ nhỏ, các chương trình sàng lọc thính lực sau sinh (CDC - Newborn Hearing Screening) được thực hiện rộng rãi để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, tránh ảnh hưởng đến phát triển ngôn ngữ.

Ảnh hưởng của giảm thính lực đến chất lượng cuộc sống

Giảm thính lực ảnh hưởng sâu sắc đến giao tiếp, học tập, công việc và sức khỏe tinh thần. Ở người trưởng thành, việc mất khả năng nghe làm giảm khả năng duy trì các mối quan hệ xã hội, tăng nguy cơ cô lập, lo âu và trầm cảm. Ở người lớn tuổi, giảm thính lực là một yếu tố nguy cơ độc lập của sa sút trí tuệ.

Một nghiên cứu của NIDCD chỉ ra rằng người bị giảm thính lực trung bình đến nặng có nguy cơ suy giảm nhận thức cao gấp 2–5 lần so với người nghe bình thường. Ngoài ra, người bị giảm thính lực chưa được điều trị có khả năng thất nghiệp cao hơn, thu nhập thấp hơn và chi phí y tế cao hơn.

Với trẻ em, giảm thính lực không được phát hiện sớm có thể dẫn đến:

  • Chậm phát triển ngôn ngữ và giao tiếp
  • Giảm khả năng học tập, đặc biệt là đọc hiểu
  • Vấn đề hành vi và xã hội hóa

Phương pháp can thiệp và điều trị

Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, dạng và mức độ giảm thính lực. Một số trường hợp có thể phục hồi hoàn toàn, trong khi số khác cần hỗ trợ thiết bị lâu dài.

Các lựa chọn phổ biến bao gồm:

  • Máy trợ thính: khuếch đại âm thanh và điều chỉnh theo ngưỡng nghe của từng người. Hiện đại máy trợ thính sử dụng công nghệ số, tự điều chỉnh và lọc tiếng ồn môi trường.
  • Ốc tai điện tử (Cochlear Implant): thiết bị cấy ghép dùng để kích thích trực tiếp dây thần kinh thính giác. Phù hợp với người bị điếc nặng không đáp ứng với máy trợ thính.
  • Phẫu thuật tai: áp dụng trong các trường hợp viêm tai giữa mãn tính, xương con bị tổn thương hoặc dị tật bẩm sinh.
  • Điều trị nội khoa: gồm thuốc kháng sinh, kháng viêm hoặc corticosteroid nếu nguyên nhân do nhiễm trùng hoặc viêm tai.

Hiệu quả của can thiệp phụ thuộc nhiều vào thời điểm phát hiện và điều trị. Các can thiệp sớm trong giai đoạn phát triển ngôn ngữ ở trẻ em có thể giúp trẻ đạt kỹ năng ngôn ngữ gần như bình thường.

Phòng ngừa giảm thính lực

Phòng ngừa giảm thính lực là yếu tố then chốt để giảm gánh nặng bệnh tật. Theo WHO, hơn 50% trường hợp giảm thính lực có thể phòng ngừa được thông qua giáo dục, thay đổi hành vi và can thiệp y tế.

Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Tránh tiếp xúc với tiếng ồn lớn (>85 dB) trong thời gian dài, đặc biệt trong môi trường công nghiệp hoặc sự kiện âm nhạc
  • Sử dụng thiết bị bảo vệ tai như nút tai hoặc tai nghe giảm ồn
  • Giám sát việc sử dụng tai nghe cá nhân, tránh âm lượng vượt quá 60% và không nghe quá 60 phút liên tục
  • Kiểm tra định kỳ thính lực, đặc biệt với người lớn tuổi hoặc người có nghề nghiệp rủi ro cao
  • Tiêm chủng phòng bệnh (viêm màng não, sởi, quai bị) – các bệnh có thể gây điếc hậu nhiễm

Xu hướng nghiên cứu và công nghệ mới

Trong những năm gần đây, công nghệ hỗ trợ thính lực có bước tiến mạnh mẽ nhờ trí tuệ nhân tạo và các phát kiến trong lĩnh vực thần kinh sinh học. Một số xu hướng nổi bật:

  • Máy trợ thính tích hợp AI: sử dụng trí tuệ nhân tạo để nhận diện bối cảnh âm thanh và tự điều chỉnh phù hợp (hội thoại, tiếng ồn, âm thanh thiên nhiên…)
  • Ốc tai điện tử thế hệ mới: cải thiện độ phân giải âm thanh và độ bền pin, hỗ trợ kết nối Bluetooth trực tiếp với thiết bị di động
  • Liệu pháp gen: thử nghiệm trên động vật cho thấy khả năng tái tạo tế bào lông ở ốc tai – nguyên nhân chính gây điếc thần kinh
  • Phát hiện sớm bằng sinh trắc học: nghiên cứu sử dụng AI để phát hiện dấu hiệu giảm thính lực sớm thông qua phân tích giọng nói hoặc cử chỉ giao tiếp

Các tiến bộ này hứa hẹn sẽ thu hẹp khoảng cách giữa người khiếm thính và người nghe bình thường, nâng cao chất lượng sống trong thập kỷ tới.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization – Deafness and hearing loss
  2. Centers for Disease Control and Prevention – Hearing Loss in Children
  3. National Institute on Deafness and Other Communication Disorders (NIDCD)
  4. CDC – Newborn Hearing Screening
  5. Eggermont, J. J. (2017). Auditory Temporal Processing and its Disorders. Oxford University Press.
  6. Clark, J. G. (1981). Uses and abuses of hearing loss classification. ASHA.
  7. Wilson, B. S., & Dorman, M. F. (2008). Cochlear implants: A remarkable past and a brilliant future. Hearing Research, 242(1-2), 3–21.
  8. Géléoc, G. S., & Holt, J. R. (2014). Sound strategies for hearing restoration. Science, 344(6184), 1241062.
  9. WHO – Preventing hearing loss

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giảm thính lực:

Đánh giá tình trạng giảm thính lực ở trẻ sơ sinh bằng đo âm ốc tai sàng lọc (OAE) tại Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên năm 2021
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 16 Số 52 - 2022
Nghiên cứu cắt ngang mô tả ghe kém trẻ sơ sinh tại bệnh viện đa khoa Vùng Tây Nguyên bằng phương pháp đo âm ốc tai (OAE). Những trẻ được gợi ý nghe kém qua đo OAE sẽ được đo lại lần 2 sau 01 tháng. Nếu kết quả nghi ngờ sẽ được đo điện thính thân não (ABR) nhằm xác định tỷ lệ và đặc điểm nghe kém. Kết quả nghiên cứu trên 620 trẻ có 3,5% trẻ nghe kém, tỷ lệ nghe kém ở trẻ em nam và nữ lần lượt là 13...... hiện toàn bộ
#trẻ sơ sinh #nghe kém #tỉ lệ nghe kém #âm ốc tai
NGHIÊN CỨU TÌNH HÌNH Ô NHIỄM TIẾNG ỒN VÀ THỰC TRẠNG GIẢM THÍNH LỰC CỦA BỘ ĐỘI THI CÔNG CÔNG TRÌNH NGẦM QUỐC PHÒNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Khảo sát tình hình ô nhiễm tiếng ồn và tình trạng giảm thính lực của bộ đội thi công công trình ngầm. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Chọn 200 bộ đội công binh ở 2 lữ đoàn Công Binh đủ tiêu chuẩn chia làm 2 nhóm: 100 bộ đội làm việc trực tiếp trong công trình ngầm, 100 làm việc hành chính không trực tiếp làm trong công trình ngầm và 100 mẫu đo cường độ tiếng ồn tương ứng với vị trí ...... hiện toàn bộ
#giảm thính lực #tiếng ồn #công trình ngầm
Suy Giảm Thính Lực và Xu Hướng Rơi Vào Tình Trạng Yếu Đuối Ở Cuộc Sống Sau Này: Nghiên Cứu Sức Khỏe Ở Nam Giới (HIMS) Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 27 - Trang 264-269 - 2023
Nghiên cứu này được thiết kế để xác định xem suy giảm thính lực có liên quan đến nguy cơ tăng cao về tình trạng yếu đuối ở tuổi già hay không. Đây là một nghiên cứu đoàn hệ triển vọng. Chúng tôi đã thu thập dữ liệu từ một mẫu cộng đồng gồm nam giới từ 70 tuổi trở lên sống tại khu vực đô thị Perth, Tây Úc. Có 3.285 người tham gia, không có tình trạng yếu đuối ở đầu nghiên cứu, đã được theo dõi tron...... hiện toàn bộ
#suy giảm thính lực #tình trạng yếu đuối #nam giới #nghiên cứu đoàn hệ #HFRS #sức khỏe ở người cao tuổi
Những hiểu biết mới về hội chứng Perrault, một rối loạn lâm sàng và di truyền không đồng nhất Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 141 - Trang 805-819 - 2021
Suy giảm thính lực và suy giảm khả năng sinh sản là những rối loạn phổ biến ở người với nhiều nguyên nhân di truyền khác nhau. Đôi khi, điếc và suy giảm khả năng sinh sản, những đặc trưng chính của hội chứng Perrault, xuất hiện đồng thời ở một người. Hội chứng Perrault di truyền theo kiểu lặn trên nhiễm sắc thể thường, đặc trưng bởi suy giảm thính lực ở trẻ em từ nhẹ đến nặng ở cả hai giới, với độ...... hiện toàn bộ
#hội chứng Perrault #di truyền phân tử #suy giảm thính lực #khả năng sinh sản #gen liên quan
Quan sát về thủng màng nhĩ (loại an toàn) và suy giảm thính lực Dịch bởi AI
Indian Journal of Otolaryngology and Head & Neck Surgery - Tập 69 - Trang 29-34 - 2016
Các phát hiện lâm sàng thường thấy nhất trong thực hành tai mũi họng là tình trạng tai chảy dịch, trong đó thủng màng nhĩ là phổ biến nhất, tuy nhiên bệnh nhân hầu như không tìm kiếm lời khuyên vì triệu chứng giảm thính lực. Ở những bệnh nhân có triệu chứng đau tai hoặc chảy dịch tai, khi tình trạng được giảm nhẹ, họ hiếm khi đến tái khám và không quá lo lắng về việc mất thính lực hiện có. Có một ...... hiện toàn bộ
#thủng màng nhĩ #suy giảm thính lực #thực hành tai mũi họng #lỗ thủng trung tâm #nghiên cứu lâm sàng
Giảm thiểu rủi ro: Hướng tới một Chương trình Nâng cao Kiến thức về Sức Khoẻ Tình Dục Chuyển Tương Tác cho Những Người Trẻ Kém Thính Lực và LGBT+ Dịch bởi AI
Sexuality and Disability - Tập 39 - Trang 195-213 - 2020
Sự gia tăng đáng báo động của các trường hợp nhiễm HIV ở người lớn trẻ tuổi tại Philippines do hành vi tình dục nguy cơ đã khiến các tác giả tiến hành nghiên cứu các hành vi tình dục giữa những người trưởng thành trẻ tuổi khiếm thính và LGBT+. Dự án này khám phá những trải nghiệm lãng mạn của những người trưởng thành trẻ tuổi tự xác định là khiếm thính và LGBT+ tại Philippines, đồng thời điều tra ...... hiện toàn bộ
#HIV #sức khoẻ tình dục #người khiếm thính #LGBT+ #giáo dục sức khoẻ tình dục
Thiết kế cảm biến âm thanh màng nền cochlea sinh học cho độ chọn lọc tần số dựa trên máy phát điện nano triêu điện phim Dịch bởi AI
Nanoscale Research Letters - Tập 13 - Trang 1-7 - 2018
Suy giảm thính lực thần kinh dẫn đầu danh sách các bệnh gây đau khổ nhất do đặc tính mãn tính, gây áp lực tinh thần và tàn tật của nó, ảnh hưởng đến mọi nhóm tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người già. Thiết kế công nghệ lạc hậu cũng như sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng bên ngoài của các thiết bị cấy ghép ốc tai truyền thống gây khó khăn cho bệnh nhân và hạn chế việc áp dụng rộng rãi hơn, thúc đẩy các nh...... hiện toàn bộ
#suy giảm thính lực thần kinh #cảm biến âm thanh #màng nền cochlea #máy phát điện nano triêu điện #độ chọn lọc tần số
Tăng cường ngưỡng thính giác tự nhiên sau khi được cấy ghép ốc tai Dịch bởi AI
HNO - - Trang 1-5 - 2024
Hơn 5% dân số thế giới mắc chứng suy giảm thính lực gây trở ngại. Khi nguyên nhân của sự suy giảm thính lực chưa rõ ràng, được gọi là "suy giảm thính giác đột ngột không rõ nguyên nhân" (ISSNHL). Sau khi điều trị tiêu chuẩn không đem lại hiệu quả, thường thì việc sử dụng máy trợ thính hoặc cấy ghép ốc tai (CI) sẽ được khuyến nghị. Trong trường hợp này, một bệnh nhân 55 tuổi mắc ISSNHL và điều trị ...... hiện toàn bộ
#cấy ghép ốc tai #suy giảm thính giác đột ngột không rõ nguyên nhân #phục hồi thính giác #thính lực
Các khía cạnh y học về suy giảm thính lực và điều trị phẫu thuật của nó Dịch bởi AI
Indian Journal of Otolaryngology and Head & Neck Surgery - Tập 8 - Trang 57-65 - 1956
Các nguyên nhân phổ biến gây ra các khiếm khuyết thính giác được trình bày và tầm quan trọng của việc phòng ngừa được nhấn mạnh. Các khía cạnh y tế và phẫu thuật của phương pháp điều trị được thảo luận ngắn gọn.
#suy giảm thính lực #khiếm khuyết thính giác #điều trị phẫu thuật #phòng ngừa thính giác
Nghiên cứu thí điểm SNP-microarray về suy giảm thính lực di truyền Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 1-4 - 2018
Mặc dù đã có những tiến bộ gần đây trong các công cụ chẩn đoán, nhưng bức tranh di truyền về suy giảm thính lực di truyền vẫn chưa được xác định rõ ràng. Một chiến lược để hiểu rõ những biến thể gen trên toàn bộ hệ gen bao gồm việc phân tích biến thể số lượng bản sao có thể được lập bản đồ bằng công nghệ SNP-microarray. Một bộ tài liệu ngày càng phong phú đã bắt đầu khám phá tầm quan trọng của biế...... hiện toàn bộ
#suy giảm thính lực di truyền #biến thể số lượng bản sao #công nghệ SNP-microarray #phân tích gen
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3